ọ ẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ọ ẹ+
- Bable
- Cháu mới ọ ẹ được mấy tiếng
Baby only begins to babble a few words
- Cháu mới ọ ẹ được mấy tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ọ ẹ"
Lượt xem: 681